LDR | 02526cam a2200505 a 4500 |
001 | 90 |
005 | 20180406141715.0 |
008 | 180406b |||||||| |||||||||||||| |
041 | 1#|aVie |
082 | 14|a541.3 |bS464 |
100 | 0#|aTrần Sơn |
245 | 10|aĐộng hoá học / |cTrần Sơn . |
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật , |c2001 |
300 | ##|a248 tr |
490 | 0#|aTài liệu theo Chương trình đào tạo |
520 | ##|aGồm 12 chương: Từ chương I - III. Tốc độ phản ứng, bằng số tốc độ phản ứng, phương trình tốc độ, bậc phản ứng và các quy luật động hoá học của phản ứng đơn giản và phản ứng phức tạp.ChươngIV - IX: các quy luật động hoá học về sự ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất, dung môi, chất xúc tác lên tốc độ phản ứng. Chương X - XII:ảnh hưởng của hiệu ứng thế lên tốc độ phản ứng, động hoá học về phản ứng nhanh trong dung dịch, đại cương về cơ chế phản ứng và phương pháp nghiên cứu |
521 | ##|aNgành Sư phạm Hóa học ĐH |
521 | ##|aNgành Công nghệ Thực phẩm ĐH |
521 | ##|aNgành Chăn nuôi ĐH |
521 | ##|aNgành Khoa học Cây trồng ĐH |
521 | ##|aNgành Bảo vệ Thực vật ĐH |
521 | ##|aNgành Phát triển Nông thôn ĐH |
521 | ##|aNgành Nuôi trồng Thủy sản ĐH |
521 | ##|aNgành Công nghệ Sinh học CĐ |
521 | ##|aNgành Công nghệ Thực phẩm CĐ |
521 | ##|aNgành Chăn nuôi CĐ |
521 | ##|aNgành Khoa học Cây trồng CĐ |
521 | ##|aNgành Bảo vệ Thực vật CĐ |
521 | ##|aNgành Phát triển Nông thôn CĐ |
521 | ##|aNgành Nuôi trồng Thủy sản CĐ |
526 | 0#|aMôn Hóa học xúc tác dị thể |
526 | 0#|aMôn Động hóa học |
526 | 0#|aMôn Hóa sinh đại cương |
650 | 00|athermodynamics |
653 | ##|aHoá học |
653 | ##|aĐộng học |
852 | ##|bAGU |jMD009199 |tMD009199 |
852 | ##|bAGU |jMD009198 |tMD009198 |
852 | ##|bAGU |jMD010277 |tMD010277 |
852 | ##|bAGU |jMD009197 |tMD009197 |
852 | ##|bAGU |jMD053530 |tMD053530 |
852 | ##|bAGU |jMD053529 |tMD053529 |
852 | ##|bAGU |jMD053531 |tMD053531 |
852 | ##|bAGU |jMD053532 |tMD053532 |
852 | ##|bAGU |jMD053356 |tMD053356 |