LDR | 00644cam a2200193 a 4500 |
001 | 00000079 |
005 | 20130223150501.0 |
008 | 021022s2000 b 000 0 Vieod |
041 | 1#|aVie |
082 | 14|a915.97 |bKh309 |
100 | 0#|aVũ Khiêu |
245 | 10|aVăn hiến Thăng long |cVũ Khiêu |
260 | ##|aHà Nội |bVăn hóa Thông tin |c2000 |
300 | ##|a287 tr |
520 | ##|aGiới thiệu những tinh hoa giá trị vật chất, tinh thần mà Thăng long đã tạo ra |
650 | 00|avietnam - civilization |
653 | ##|aBản sắc dân tộc |
653 | ##|aThăng long - Hà Nội |
852 | ##|bAGU |jMD010297 |tMD010297 |