LDR | 01049cam a2200337 a 4500 |
001 | 00000042 |
005 | 20130223150501.0 |
008 | 021022s2005 b 000 0 Vieod |
020 | ##|c21000 đ |
041 | 1#|aVie |
082 | 14|a512.02 |bT527-T1 |
100 | ##|aNguyễn Quang Tuyến |eChủ biên |
245 | 10|aĐại số trừu tượng. Tập 1 |bNhóm - vành- môđum |cNguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết |
260 | ##|aHà Nội |bGiáo Dục |c2005 |
300 | ##|a210tr |c24cm |
653 | ##|aĐại số trừu tượng |
700 | ##|aLê Văn Thuyết |
852 | ##|bAGU |jMD057545 |tMD057545 |
852 | ##|bAGU |jMD057546 |tMD057546 |
852 | ##|bAGU |jMD057547 |tMD057547 |
852 | ##|bAGU |jMD057548 |tMD057548 |
852 | ##|bAGU |jMD057549 |tMD057549 |
852 | ##|bAGU |jMD057550 |tMD057550 |
852 | ##|bAGU |jMD057551 |tMD057551 |
852 | ##|bAGU |jMD057552 |tMD057552 |
852 | ##|bAGU |jMD057553 |tMD057553 |
852 | ##|bAGU |jMD057554 |tMD057554 |