LDR | 02424cam a2200265 a 4500 |
001 | 37031 |
005 | 20220621082601.0 |
008 | 220621b |||||||| |||||||||||||| |
020 | ##|a9786046022510 : |c28000đ |
041 | 0#|avie |
082 | 04|a636.01 |bN312 |
100 | 1#|aVõ, Văn Ninh |
245 | 10|aQuản trị trang trại chăn nuôi / |cVõ Văn Ninh |
260 | ##|aHà Nội : |bNông nghiệp , |c2016 |
300 | ##|a127 tr. : |bhình ảnh ; |c21 cm |
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề về: Quy hoạch tổng thể; Chọn vị trí đất đai, thổ nhưỡng khi lập trang trại chăn nuôi; Quy hoạch đường giao thông, đường nội bộ, hành lang trong, ngoài chuồng nuôi; Hệ thống nước sạch; Hệ thống nước thải; Hệ thống truyền tải điện; Khu văn phòng, kho chứa vật tư nhiên liệu, thức ăn và xưởng chế biến thức ăn gia súc; Thiết kế quy hoạch hệ thống kho chứa thức ăn gia súc, nhà máy chế biến thức ăn; Vùng điệm; Tường rào; Khu chuồng trại; Quy hoạch đất trồng cỏ và cây thức ăn gia súc; Quản lý vật tư nguyên liệu; Quản lý nhân lực (Quản lý lao động); Quản lý sản phẩm; Vệ sinh phòng chống dịch trong trại chăn nuôi; Quản lý trong trại chăn nuôi heo; Kế hoạch sản xuất và tài chính trại heo; Quản lý trang trại nuôi thủy sản; Kế hoạch sản xuất trang trại chăn nuôi bò; Quản lý trang trại chăn nuôi vịt; Quản lý trang trại nuôi chim yến; Quản lý trang trại chăn nuôi gà; Quản lý trang trại nuôi ong mật; Phát triển chăn nuôi đặc sản bản địa; Ước tính giá thành sản xuất heo thịt; Tính giá thành sản xuất heo con nuôi thịt; Ước tính nhu cầu chuồng trại heo; Quản lý giống; Quan hệ xã hội; Hợp đồng dân sự; Chung sống với thiên tai |
521 | ##|aNgành Chăn nuôi ĐH |
521 | ##|aNgành Chăn nuôi CĐ |
650 | #4|aTrang trại |xQuản lý |
650 | #4|aChăn nuôi |
650 | #0|aFarms |xManagement |
650 | #0|aAnimal culture |
852 | ##|bAGU |jMD070594 |tMD070594 |
852 | ##|bAGU |jMD070592 |tMD070592 |
852 | ##|bAGU |jMD070593 |tMD070593 |