LDR | 00943cam a2200193 a 4500 |
001 | 149 |
005 | 20220419151810.0 |
008 | 220419s |||||||| |||||||||||||| |
041 | 1#|aVie |
082 | 14|a529.3 |bL302 |
100 | 0#|aLê Khánh Trương |
245 | 10|aLịch trăn năm thế kỷ XXI : Lịch âm dương đối chiếu / |cLê Khánh Trương |
260 | ##|aHồ Chí Minh : |bHồ Chí Minh , |c2002 |
300 | ##|a676 tr |
520 | ##|aCuốn lịch vận dụng lý luận về sự vận động của mặt trời, mặt trăng để tính toán nhật nguyệt, lấy giờ Bắc Kinh làm chuẩn, liệt kê bảng đối chiếu ngày tháng âm lịch, dương lịch, ngày thứ trong tuần, can chi, tiết, khí, các ngày Mai, Phục, Cửu Cửu của 100 năm |
650 | 00|acalendars |
653 | ##|aLịch thế kỷ |
653 | ##|aThế kỷ 21 |
852 | ##|bTK |jTK00164 |tTK00164 |